Từ điển Thiều Chửu
艾 - ngải/nghệ
① Cây ngải cứu. Dùng lá ngải khô quấn thành cái mồi châm lửa cháy rồi đốt vào chỗ đau cho kẻ ốm gọi là cứu 灸. ||② Xinh đẹp. Như tri hiếu sắc tắc mộ thiếu ngải 知好色則慕少艾 biết hiếu sắc thì mến gái tơ. ||③ Thôi. Sự gì chưa xong gọi là vị ngải 未艾. ||④ Già. ||⑤ Nuôi. ||⑥ Hết. ||⑦ Báo đáp. ||⑧ Một âm là nghệ. Cắt cỏ. ||⑨ Trị yên.

Từ điển Trần Văn Chánh
艾 - ngải
① (thực) Cây ngải cứu; ② Thôi, hết, ngừng: 未艾 Chưa xong, chưa thôi; ③ (văn) Xinh đẹp: 知好色則慕少艾 Biết yêu sắc đẹp thì mến gái tơ; ④ (văn) Người già; ⑤ (văn) Nuôi dưỡng; ⑥ (văn) Báo đáp; ⑦ [Ài] (Họ) Ngải.

Từ điển Trần Văn Chánh
艾 - nghệ
(văn) ① Trừng trị, trừng phạt: 太甲悔過,自怨自艾Thái Giáp hối lỗi, tự oán mình và trừng phạt mình (Mạnh tử: Vạn Chương hạ); ② Cắt (cỏ), thu hoạch (dùng như 刈, bộ 刂): 使民有所耘艾 Khiến cho dân có chỗ để dọn cỏ và gặt hái (Tuân tử); 一年不艾而百姓饑 Một năm không gặt hái được thì trăm họ đói (Cốc Lương truyện); ③ Chặt (dùng như 刈, bộ 刂): 必三勝,斬將,艾旗 Nhất định sẽ đánh đâu thắng đó, và chém tướng, chặt cờ (Hán thư); ④ Trị yên (dùng như 乂, bộ 丿).

Từ điển Nguyễn Quốc Hùng
艾 - ngải
Tên một loài cây, lá dùng để chữa bệnh. Ta cũng gọi là Ngải — Màu xanh như lá ngải — Già nua. Người già 50 tuổi gọi là Ngải — Tốt đẹp. Nuôi nấng — Lâu dài — Ngừng lại. Hết — Tên đất trời Xuân Thu, thuộc tỉnh Giang Tây ngày nay — Họ người.


幼艾 - ấu ngải || 艾灸 - ngải cứu || 艾壯 - ngải tráng || 蓄艾 - súc ngãi ||